![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
0.83
1.07
0.83
1.05
1.60
4.20
5.00
0.84
1.06
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Mikel Vesga
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 30 | 6.82 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 5 | 0 | 29 | 6.72 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.08 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 24 | 6.55 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 33 | 6.31 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 5.94 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.64 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 24 | 6.4 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 5.84 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.66 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 25 | 6.81 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.67 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 28 | 5.98 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 28 | 6.73 | |
25 | Bertrand Traore | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.21 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.31 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 30 | 7.17 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 6.81 | |
2 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 31 | 6.57 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ