![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.93
0.97
1.45
0.48
2.30
3.20
3.20
0.67
1.29
0.84
1.04
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Alvaro Djalo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Aramburu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 30 | 6.37 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 29 | 6.6 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 44 | 6.64 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 29 | 6.38 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 38 | 6.63 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 2 | 29 | 7.88 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 6.57 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 42 | 7.9 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
11 | Alvaro Djalo | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.49 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 24 | 6.48 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.05 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 2 | 47 | 6.01 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 28 | 6.53 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 38 | 6.83 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 56 | 6.08 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 60 | 6.43 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 43 | 6.35 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 41 | 6.14 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ