![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
1.03
0.85
0.91
0.95
1.67
3.90
4.80
0.99
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Acuna
Ra sân: Iker Muniain Goni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Garcia Escudero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Bueno Sebastian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Iker Muniain Goni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.08 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.33 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
42 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
2 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
28 | Manuel Bueno Sebastian | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ