![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
0.92
0.98
1.06
0.82
1.44
4.33
7.50
1.08
0.80
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Gragera Amado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejo Veliz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Romero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Berchiche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jofre Carreras Pages
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marash Kumbulla
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 42 | 6.62 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 46 | 6.49 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 27 | 8.72 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 32 | 7.74 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 19 | 6.72 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.81 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 61 | 7.71 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 34 | 7.97 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 7.01 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 1 | 47 | 6.7 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 43 | 5.67 | |
6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
14 | Brian Herrero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 28 | 5.64 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 5.81 | |
4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 36 | 5.66 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
15 | Jose Gragera Amado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 5.85 | |
17 | Jofre Carreras Pages | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 30 | 6.18 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 5.93 | |
23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 33 | 5.86 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.72 | |
22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 5.77 | |
16 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ