![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
0.95
0.95
0.98
0.90
1.50
3.90
7.50
0.75
1.17
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Kiến tạo: Oihan Sancet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 48 | 8.53 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 1 | 48 | 6.84 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 45 | 6.76 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 2 | 27 | 6.4 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.74 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.52 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 42 | 7.59 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 1 | 29 | 6.58 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 50 | 7.01 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 7.64 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 28 | 6.43 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 3 | 34 | 6.01 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 5.81 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 22 | 5.76 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 17 | 6.34 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 5.99 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 27 | 6.16 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 27 | 5.96 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.59 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 5.72 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 32 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ