![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Unai Simón
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Hernández Cabrera
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Garcia Freire
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Riquelme
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iker Muniain Goni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.22 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.9 | |
1 | Unai Simón | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.72 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.8 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.78 | |
31 | Aitor Paredes | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.77 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
24 | Borja Garcia Freire | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.51 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.53 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 7.2 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.86 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | ||
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ