![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.91
0.95
0.78
1.02
1.61
3.58
4.90
0.90
0.90
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Beltran
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Cervi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ander Herrera Aguera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veiga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel García Carrillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iker Muniain Goni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
23 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
10 | Iker Muniain Goni | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 6 | 0 | 58 | 7.25 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 3 | 55 | 7.01 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 79 | 7.38 | |
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 50 | 6.58 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 3 | 33 | 7.68 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 55 | 7.94 | |
1 | Unai Simón | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 40 | 6.57 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 8 | 6.11 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 1 | 66 | 6.16 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 49 | 6.83 | |
19 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 5 | 6.24 | |
31 | Aitor Paredes | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 3 | 71 | 7.16 | |
11 | Nico Williams | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 24 | 6.2 | |
29 | Malcom Adu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.18 | |
20 | Kevin Vazquez Comesana | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 47 | 6.29 | |
15 | Joseph Aidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 62 | 6.09 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 44 | 6.19 | |
17 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 1 | 84 | 6.65 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 25 | 7.43 | |
23 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
5 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 4 | 0 | 71 | 6.27 | |
7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 55 | 6.02 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 2 | 74 | 7.03 | |
3 | Óscar Mingueza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 48 | 7.05 | |
24 | Gabriel Veiga | Defender | 2 | 2 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
29 | Miguel Rodriguez Vidal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ