Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 14/03/2025
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
AS Roma 1
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.95
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
AS Roma AS Roma
11'
match red Mats Hummels
12'
match yellow.png Mile Svilar
Nico Williams 1 - 0 match goal
45'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Unai Gomez
match change
46'
53'
match change Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Artem Dovbyk
60'
match yellow.png Devyne Rensch
61'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Paulo Dybala
61'
match change Niccolo Pisilli
Ra sân: Baldanzi Tommaso
Yuri Berchiche 2 - 0
Kiến tạo: Unai Nunez Gestoso
match goal
68'
Inigo Lekue
Ra sân: Aitor Paredes
match change
69'
Inaki Williams Dannis match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
match change
77'
Nico Williams 3 - 0
Kiến tạo: Yuri Berchiche
match goal
82'
84'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Devyne Rensch
84'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Bryan Cristante
Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
88'
Gorosabel
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
88'
90'
match yellow.png Matìas Soulè Malvano
90'
match pen 3 - 1 Leandro Daniel Paredes
Gorosabel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
AS Roma AS Roma
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
588
 
Số đường chuyền
 
262
91%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
36
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
19
141
 
Pha tấn công
 
61
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Inigo Lekue
2
Gorosabel
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
24
Benat Prados Diaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
6
Mikel Vesga
1
Unai Simon
11
Alvaro Djalo
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
30
Aimar Dunabeitia
33
Aingeru Olabarrieta
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
13
Agirreza...
17
Berchich...
4
Paredes
14
Gestoso
18
Oscar
16
Etxeberr...
23
Jauregiz...
10
2
Williams
20
Gomez
9
Dannis
21
Sannadi
99
Svilar
23
Mancini
15
Hummels
5
Ndicka
2
Rensch
4
Cristant...
16
Paredes
3
Tasende
21
Dybala
35
Tommaso
11
Dovbyk

Substitutes

18
Matìas Soulè Malvano
56
Alexis Saelemaekers
92
Stephan El Shaarawy
61
Niccolo Pisilli
14
Eldor Shomurodov
25
Victor Nelsson
17
Manu Kone
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
12
Saud Abdulhamid
66
Buba Sangare
70
Giorgio De Marzi
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Inigo Lekue 15
Gorosabel 2
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Benat Prados Diaz 24
Alejandro Berenguer Remiro 7
Mikel Vesga 6
Unai Simon 1
Alvaro Djalo 11
Adama Boiro 32
Peio Canales 28
Aimar Dunabeitia 30
Aingeru Olabarrieta 33
Athletic Bilbao AS Roma
18 Matìas Soulè Malvano
56 Alexis Saelemaekers
92 Stephan El Shaarawy
61 Niccolo Pisilli
14 Eldor Shomurodov
25 Victor Nelsson
17 Manu Kone
7 Lorenzo Pellegrini
95 Pierluigi Gollini
12 Saud Abdulhamid
66 Buba Sangare
70 Giorgio De Marzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 4.5
54.1% Kiểm soát bóng 52.8%
11.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (44trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
10
5
HT-H/FT-T
2
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
4
6
0
7
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
2
2

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 3 2 4 86 80 93.02% 7 2 108 8.63
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 2 68 65 95.59% 1 2 74 7.5
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 2 0 1 85 79 92.94% 10 0 109 6.34
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 0 0 32 25 78.13% 9 0 56 6.72
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 2 1 1 22 19 86.36% 5 0 32 6.43
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 34 6.09
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.96
14 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 3 1 1 79 76 96.2% 0 4 95 7.9
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.45
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
4 Aitor Paredes Trung vệ 1 1 1 43 41 95.35% 0 1 48 7.03
10 Nico Williams Cánh trái 4 2 4 42 39 92.86% 5 0 76 9.83
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.27
20 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 3 10 8 80% 4 0 17 6.57
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 4 1 3 19 13 68.42% 1 1 39 6.7
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 2 0 0 49 44 89.8% 3 1 61 6.23

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 5.32
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.46
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 20 71.43% 0 6 41 6.62
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.37
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 46 40 86.96% 2 1 65 7.59
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 28 5.85
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 12 54.55% 1 0 57 6.48
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 1 1 5 2 40% 0 1 9 6.14
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 36 6
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 45 6.68
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 0 6 21 6.29
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.26
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 40 6.55
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 26 6.46
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.09
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 0 0 5 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ