![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sturm Graz Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
0.96
0.84
0.89
0.81
1.20
5.60
9.90
0.93
0.82
0.85
0.85
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Boving Vick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Affengruber
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Teun Koopmeiners
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Schnegg
Ra sân: Mitchel Bakker
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 40 | 6.42 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 50 | 6.67 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 34 | 6.98 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 43 | 6.84 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.49 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 5.97 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 51 | 6.43 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 5.94 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 6 | 0 | 45 | 6.08 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 52 | 6.88 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 44 | 6.56 |
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.43 | |
5 | Gregory Wuthrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.97 | |
24 | Dimitri Lavalee | Defender | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.26 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 16 | 6.47 | |
11 | Manprit Sarkaria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
28 | David Schnegg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 29 | 6.53 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 29 | 6.66 | |
42 | David Affengruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 7 | 32 | 7.4 | |
8 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 25 | 6.43 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
9 | Szymon Wlodarczyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 27 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ