![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
1.06
0.84
0.96
0.94
2.05
3.70
3.30
1.19
0.74
0.79
1.12
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Goncalves
Ra sân: Mitchel Bakker
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Trincao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Aleksey Miranchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 30 | 6.3 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 34 | 6.45 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 4 | 47 | 6.99 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 5.8 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 38 | 6.42 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 29 | 7.16 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.24 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.04 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 38 | 6.59 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 43 | 6.57 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 31 | 6.48 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.09 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 53 | 5.85 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 39 | 6.14 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 34 | 6.19 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 37 | 5.83 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.75 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 44 | 6.12 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 24 | 7.31 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.01 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.33 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ