![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.96
0.90
0.89
0.91
2.92
3.33
2.16
1.15
0.65
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Pavard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sead Kolasinac
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
Kiến tạo: Ademola Lookman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Giorgio Scalvini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Teun Koopmeiners
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.39 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.43 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.26 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ