![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
0.82
1.06
0.84
1.02
1.40
4.50
7.50
1.08
0.82
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marten de Roon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdou Harroui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Lusuardi
Ra sân: Matteo Ruggeri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sead Kolasinac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles De Ketelaere
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Mazzitelli
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mario Pasalic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 58 | 7.6 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 35 | 6.83 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 46 | 6.99 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 7.18 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 7.36 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 45 | 7.35 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 44 | 7.46 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 40 | 7.69 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 3 | 53 | 7.57 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 42 | 6.72 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 50 | 6.91 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.18 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 10 | 6.08 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 53 | 6.01 | |
33 | Kevin Bonifazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 60 | 6.08 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 27 | 5.67 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 5.59 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 47 | 5.86 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 66 | 6.41 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 31 | 5.6 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 5.97 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 5.87 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 72 | 6.21 | |
47 | Mateus Lusuardi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 39 | 5.52 | |
29 | Fares Ghedjemis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ