![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
0.99
0.87
0.81
0.99
1.38
4.55
6.10
0.97
0.83
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Francesco Caputo
Kiến tạo: Matteo Ruggeri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacopo Fazzini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Grassi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Giorgio Scalvini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ardian Ismajli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 33 | 23 | 69.7% | 18 | 1 | 65 | 7.37 | |
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 3 | 1 | 70 | 6.24 | |
6 | Jose Luis Palomino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 1 | 61 | 6.46 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 2 | 70 | 7.58 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 3 | 1 | 43 | 5.99 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
88 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 47 | 6.09 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 58 | 52 | 89.66% | 13 | 0 | 106 | 7.85 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 2 | 67 | 6.99 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 4 | 41 | 39 | 95.12% | 10 | 0 | 67 | 7.56 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 51 | 6.43 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 27 | 6.9 | |
11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 2 | 35 | 6.93 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 33 | 7.12 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 38 | 6.65 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 34 | 6.45 | |
1 | Samuele Perisan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 3 | 33 | 6.75 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 38 | 6.19 | |
6 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 32 | 6.54 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 65 | 6.91 | |
21 | Jacopo Fazzini | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ