![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
1.05
0.83
0.88
0.98
2.05
3.75
3.40
1.16
0.76
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Kiến tạo: Gianluca Scamacca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Teun Koopmeiners
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Charles De Ketelaere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Ruggeri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Cristante
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 1 | 0 | 82 | 6.15 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 62 | 6.63 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 73 | 6.46 | |
33 | Hans Hateboer | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 3 | 42 | 40 | 95.24% | 3 | 1 | 62 | 7.22 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 3 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 5.89 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.11 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 67 | 61 | 91.04% | 6 | 0 | 87 | 7.6 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 47 | 8.68 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 3 | 76 | 7 | |
10 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 5 | 0 | 36 | 6.65 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 45 | 6.61 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 41 | 6.57 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 2 | 40 | 6.56 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 1 | 6 | 62 | 6.57 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 5.78 | |
17 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 51 | 6.89 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 42 | 6.6 | |
43 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 56 | 6.81 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.93 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 58 | 6.43 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 0 | 0 | 68 | 7.22 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 6.76 | |
67 | João Costa | Defender | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ