![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
0.88
1.00
0.85
1.01
1.53
4.40
5.50
1.01
0.79
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Digne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amadou Onana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yerson Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
Kiến tạo: Youri Tielemans
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ollie Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.68 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.55 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 29 | 6.18 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 61 | 52 | 85.25% | 9 | 0 | 83 | 7.99 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 24 | 7.45 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 74 | 5.83 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 61 | 6.45 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 1 | 0 | 67 | 7.47 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.08 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 46 | 7.62 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 29 | 6.57 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 40 | 6.6 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Defender | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 65 | 6.56 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 53 | 5.98 | |
31 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 5.32 | |
5 | Mario Lemina | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 36 | 6.47 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.7 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 28 | 6.42 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.81 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 4 | 12 | 6.74 | |
10 | Matheus Cunha | Forward | 1 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 7 | 0 | 56 | 7.8 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Defender | 3 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 59 | 5.92 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.85 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 53 | 6.58 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
14 | Yerson Mosquera | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 61 | 7.44 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 57 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ