![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.03
0.85
0.87
0.99
1.67
4.20
4.50
0.79
1.12
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ollie Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Rogers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Moussa Diaby
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Chiwome
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moussa Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 60 | 7.63 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.33 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 4 | 0 | 31 | 6.52 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 45 | 7.07 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.27 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 0 | 76 | 6.68 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 1 | 42 | 7.17 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 2 | 76 | 7.26 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 54 | 7.72 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 0 | 58 | 7.09 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.64 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 24 | 7.89 | |
24 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 17 | 6.37 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 7.16 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 60 | 6.8 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 58 | 6.18 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 6.59 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 16 | 6.3 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 44 | 6.6 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 55 | 5.83 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 3 | 67 | 5.58 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.33 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 0 | 72 | 6.3 | |
6 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 6.07 | |
62 | Tawanda Chirewa | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.8 | ||
17 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 6.31 | |
63 | Nathan Fraser | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
84 | Leon Chiwome | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ