Vòng 29
02:30 ngày 20/02/2025
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 3
0.94
U 3
0.91
1
3.60
X
3.90
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Liverpool Liverpool
Axel Disasi match yellow.png
23'
29'
match goal 0 - 1 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Diogo Jota
Youri Tielemans 1 - 1 match goal
38'
Ollie Watkins 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Digne
match goal
45'
61'
match goal 2 - 2 Trent John Alexander-Arnold
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
66'
match change Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
66'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
Matthew Cash
Ra sân: Andres Garcia
match change
67'
Jacob Ramsey
Ra sân: Marcus Rashford
match change
67'
Donyell Malen
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
67'
Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
match change
78'
81'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Alexis Mac Allister
Jacob Ramsey Goal Disallowed match var
81'
Lamare Bogarde
Ra sân: John McGinn
match change
86'
89'
match change Jarell Quansah
Ra sân: Conor Bradley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
448
 
Số đường chuyền
 
404
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
11
 
Long pass
 
28
102
 
Pha tấn công
 
76
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Donyell Malen
22
Ian Maatsen
26
Lamare Bogarde
2
Matthew Cash
41
Jacob Ramsey
48
Oliwier Zych
25
Robin Olsen
56
Jamaldeen Jimoh
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
23
Romero
12
Digne
5
Mings
3
Disasi
16
Garcia
8
Tieleman...
7
McGinn
9
Rashford
21
Willemse...
27
Rogers
11
Watkins
1
Becker
66
Alexande...
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
17
Jones
20
Jota

Substitutes

7
Luis Fernando Diaz Marulanda
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
14
Federico Chiesa
3
Wataru Endo
19
Harvey Elliott
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Donyell Malen 17
Ian Maatsen 22
Lamare Bogarde 26
Matthew Cash 2
Jacob Ramsey 41
Oliwier Zych 48
Robin Olsen 25
Jamaldeen Jimoh 56
Aston Villa Liverpool
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78 Jarell Quansah
84 Conor Bradley
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
14 Federico Chiesa
3 Wataru Endo
19 Harvey Elliott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 6.2
1.4 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 5.7
55.7% Kiểm soát bóng 58.6%
11.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (38trận)
Chủ Khách
Liverpool (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
1
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
5
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
5
HT-B/FT-B
0
2
0
9

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 43 6.11
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 19 79.17% 1 1 40 7.03
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 1 40 35 87.5% 1 1 49 6.23
5 Tyrone Mings Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 2 48 6.46
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 2 1 0 52 44 84.62% 0 0 74 7.83
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 34 6.47
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 1 1 0 18 16 88.89% 0 1 27 7
9 Marcus Rashford Cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 6 0 39 6.65
3 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 57 55 96.49% 0 0 67 6.34
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 22 6.19
17 Donyell Malen Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.95
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 2 1 42 6.69
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.13
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 2 1 50% 1 0 3 6.16
16 Andres Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 5 0 50 5.59

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 1 0 0 67 55 82.09% 0 3 75 6.47
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 1 2 22 15 68.18% 1 0 33 7.65
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 0 4 39 32 82.05% 4 1 60 6.82
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 5.75
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 0 20 18 90% 0 0 30 6.49
20 Diogo Jota Tiền đạo cắm 6 0 1 15 10 66.67% 0 2 32 7.45
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 1 4 43 37 86.05% 2 0 59 7.6
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 57 7.55
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 3 1 3 26 22 84.62% 0 0 38 6.94
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 49 48 97.96% 6 0 77 6.98
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 27 93.1% 1 0 37 6.09
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 7 5.88
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ