![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
1.03
0.81
0.92
0.93
2.50
3.50
2.80
0.77
1.07
1.02
0.80
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Savona
Ra sân: Ollie Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boubacar Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenan Yildiz
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.88 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 41 | 6.98 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.35 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 32 | 6.49 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 20 | 6.37 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 30 | 100% | 0 | 1 | 33 | 6.68 | |
31 | Leon Bailey | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 30 | 6.34 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 43 | 6.47 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 1 | 36 | 7.04 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 34 | 6.39 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.17 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.87 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 33 | 6.48 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 40 | 6.75 | |
7 | Francisco Conceicao | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 26 | 6.87 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 48 | 6.78 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 28 | 7.14 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 43 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ