![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
0.85
0.95
0.76
0.94
1.63
3.73
4.25
0.81
0.94
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amadou Onana
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leander Dendoncker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhon Durán
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youri Tielemans
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Onana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 45 | 6.57 | |
25 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.54 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 26 | 5.98 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 5.82 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 66 | 6.31 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 56 | 5.74 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.11 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 46 | 5.8 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 12 | 5.83 | |
24 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 5.98 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 6.72 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.53 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.26 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 21 | 6.91 | |
10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.45 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 7.98 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.65 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 30 | 7.45 | |
2 | Nathan Patterson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ