![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.92
0.96
0.98
0.90
1.36
4.80
7.50
0.86
1.02
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Beyer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ollie Watkins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dara O Shea
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ollie Watkins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Clement Lenglet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Moussa Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6.4 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 40 | 6.06 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 14 | 7.85 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 43 | 5.96 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 7.15 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 50 | 6.3 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 1 | 29 | 6.5 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.12 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.35 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 3 | 0 | 18 | 6.06 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.14 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.3 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 14 | 5.93 | |
5 | Louis Beyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.41 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 26 | 6.37 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.64 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 7.05 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 26 | 6.21 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ