![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bournemouth AFC Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
0.91
0.95
0.88
0.92
1.62
3.70
4.55
0.84
0.96
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Kiến tạo: Leon Bailey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rothwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaidon Anthony
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Smith
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ollie Watkins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tyrone Mings
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Billing
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dango Ouattara
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bournemouth AFC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 50 | 7.28 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 7.41 | |
5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 88 | 8.07 | |
9 | Bertrand Traore | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.2 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 2 | 55 | 7.3 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 7.48 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 7.64 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 27 | 7.14 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 67 | 6.95 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 76 | 7.81 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 9 | 0 | 70 | 8.99 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 8.13 |
Bournemouth AFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 37 | 6.11 | |
3 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 58 | 6.34 | |
7 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 46 | 6.58 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 48 | 6.41 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 6.51 | |
14 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.47 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 63 | 6.52 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 62 | 6.37 | |
22 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 17 | 6.52 | |
13 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 5.62 | |
32 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 35 | 5.92 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 1 | 36 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ