![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.79
1.03
0.86
0.96
1.53
4.40
6.00
1.06
0.78
0.71
1.12
Diễn biến chính
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
Ra sân: Amadou Onana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhon Durán
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijs Dallinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kacper Urbanski
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
Ra sân: Youri Tielemans
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 52 | 7.88 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 6.55 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 35 | 7.61 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 5 | 2 | 59 | 7.09 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.19 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 1 | 0 | 70 | 7.14 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 29 | 5.82 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 60 | 6.43 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 44 | 6.75 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 13 | 6.22 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 28 | 7.82 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 60 | 8.73 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 3 | 73 | 7.6 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 28 | 6.77 | |
19 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.39 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 69 | 6.38 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 39 | 7.16 | |
22 | Charalampos Lykogiannis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 5 | 1 | 53 | 6.77 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.36 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 1 | 77 | 6.62 | |
21 | Jens Odgaard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 5.87 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 6.95 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 57 | 6.26 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 1 | 75 | 6.72 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 34 | 6.95 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 32 | 5.91 | |
14 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 10 | 6 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ