![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
1.05
0.81
0.87
0.93
1.70
3.48
4.35
0.95
0.85
1.05
0.75
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andrea Belotti
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Georginio Wijnaldum
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
Ra sân: Stephan El Shaarawy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Belotti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Celik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandi Lovric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Success Isaac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leonardo Spinazzola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 23 | 6.93 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 49 | 6.38 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 7.82 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 35 | 7.13 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.86 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 26 | 7.38 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 57 | 7.38 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 6.65 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 9 | 0 | 53 | 8 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 1 | 47 | 6.4 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 10 | 7.13 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 33 | 6.26 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 14 | 56% | 2 | 0 | 37 | 8 | |
68 | Benjamin Tahirovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 42 | 6.87 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 71 | 5.21 | |
30 | Ilja Nestorovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 5.97 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 5.73 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 21 | 5.97 | |
3 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 5.98 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 2 | 44 | 5.94 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 0 | 83 | 6.6 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 3 | 66 | 6.09 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 51 | 77.27% | 1 | 2 | 80 | 5.95 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 1 | 80 | 6.35 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 40 | 6.2 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 0 | 50 | 6.44 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.18 | |
80 | Simone Pafundi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ