![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
0.88
0.98
1.02
0.78
1.61
3.72
4.65
0.86
0.94
0.98
0.82
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domenico Berardi
Kiến tạo: Leonardo Spinazzola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Leonardo Spinazzola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edoardo Bove
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Baila Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domenico Berardi
Ra sân: Tammy Abraham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rogerio
Kiến tạo: Chris Smalling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.26 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
24 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.44 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.11 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.71 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.21 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.58 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ