![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
1.05
0.81
0.79
1.01
1.38
4.20
7.20
1.02
0.78
1.02
0.78
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mickael Cuisance
Kiến tạo: Nemanja Matic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tammy Abraham
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Rincon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolo Gabbiadini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Zanoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Winks
Kiến tạo: Ola Solbakken
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 21 | 7.35 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 24 | 6.88 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 40 | 6.55 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 50 | 7.69 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 2 | 1 | 30 | 6.74 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 40 | 7.09 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 3 | 25 | 7 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 33 | 6.49 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 23 | 6.02 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 52 | 6.79 |
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 43 | 6.57 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
30 | Nicola Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7.85 | |
7 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 29 | 6.25 | |
21 | Jeison Fabian Murillo Ceron | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.41 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.65 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 25 | 6.55 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 1 | 52 | 7.08 | |
80 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 6.45 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 6.62 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 33 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ