Vòng 23
02:45 ngày 03/02/2025
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Napoli
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.5
1.11
U 2.5
0.78
1
2.85
X
3.20
2
2.64
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Napoli Napoli
14'
match yellow.png Matteo Politano
29'
match goal 0 - 1 Leonardo Spinazzola
Kiến tạo: Juan Guilherme Nunes Jesus
Manu Kone match yellow.png
51'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Stephan El Shaarawy
match change
55'
Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Manu Kone
match change
56'
Artem Dovbyk
Ra sân: Bryan Cristante
match change
64'
Niccolo Pisilli match yellow.png
72'
76'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: David Neres Campos
Paulo Dybala
Ra sân: Eldor Shomurodov
match change
80'
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Devyne Rensch
match change
80'
81'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
86'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Matteo Politano
Jose Angel Esmoris Tasende 1 - 1
Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
484
 
Số đường chuyền
 
468
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
24
84
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Leandro Daniel Paredes
21
Paulo Dybala
56
Alexis Saelemaekers
35
Baldanzi Tommaso
11
Artem Dovbyk
15
Mats Hummels
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
12
Saud Abdulhamid
26
Samuel Dahl
19
Zeki Celik
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 4-3-3
4-3-3 Napoli Napoli
99
Svilar
3
Tasende
5
Ndicka
23
Mancini
2
Rensch
61
Pisilli
4
Cristant...
17
Kone
92
Shaarawy
14
Shomurod...
18
Malvano
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
5
Jesus
37
Spinazzo...
99
Anguissa
68
Lobotka
8
Mctomina...
21
Politano
11
Lukaku
7
Campos

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
81
Giacomo Raspadori
30
Pasquale Mazzocchi
26
Cyril Ngonge
15
Phillip Billing
4
Alessandro Buongiorno
96
Simone Scuffet
29
Luis Hasa
12
Claudio Turi
16
Rafa Marin
6
Billy Gilmour
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Leandro Daniel Paredes 16
Paulo Dybala 21
Alexis Saelemaekers 56
Baldanzi Tommaso 35
Artem Dovbyk 11
Mats Hummels 15
Lorenzo Pellegrini 7
Pierluigi Gollini 95
Saud Abdulhamid 12
Samuel Dahl 26
Zeki Celik 19
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
81 Giacomo Raspadori
30 Pasquale Mazzocchi
26 Cyril Ngonge
15 Phillip Billing
4 Alessandro Buongiorno
96 Simone Scuffet
29 Luis Hasa
12 Claudio Turi
16 Rafa Marin
6 Billy Gilmour

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 47.33%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 6.5
2 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
52% Kiểm soát bóng 56.1%
10.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (32trận)
Chủ Khách
Napoli (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
1
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
6
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
6

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 4 0 20 5.91
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 37 92.5% 1 1 44 6.05
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.05
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 52 6.41
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 2 3 28 6.29
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 1 20 15 75% 0 3 28 6.02
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 1 0 54 49 90.74% 0 1 59 6.35
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 39 5.12
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.99
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 5.92
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 38 6.21
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 2 0 0 23 18 78.26% 2 0 39 6
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 2 0 32 6.2

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.2
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 24 77.42% 1 0 47 7.45
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 1 78 68 87.18% 0 2 90 7.74
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 54 6.76
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 0 25 23 92% 5 1 38 6.58
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.76
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 82 78 95.12% 0 1 84 6.71
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 21 6.45
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 0 25 23 92% 4 0 41 6.84
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 2 1 0 24 18 75% 1 2 42 7.41
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 48 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ