![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
0.88
0.98
0.95
0.85
1.57
3.62
5.20
0.82
0.98
0.93
0.87
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Machin Dicombo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Edoardo Bove
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Belotti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rick Karsdorp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Obite Ndicka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonardo Spinazzola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 18 | 6.28 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 38 | 7.16 | |
11 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 20 | 6.34 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.68 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 6.12 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.28 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.56 | |
22 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 36 | 6.75 | |
5 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 49 | 6.58 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 24 | 6.4 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 44 | 5.11 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 47 | 6.71 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 40 | 6.69 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 35 | 6.58 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 1 | 25 | 6.34 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 33 | 6.05 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.96 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 25 | 6.55 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ