![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.97
0.93
1.06
0.82
1.91
3.60
3.90
1.08
0.80
0.40
1.75
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Paulo Dybala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Romagnoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustav Isaksen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Vecino
Ra sân: Stephan El Shaarawy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Marusic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.79 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 6.22 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.39 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 32 | 7.52 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 52 | 7.17 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 3 | 26 | 6.98 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 1 | 58 | 7.52 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 49 | 7.22 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 28 | 6.38 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 35 | 6.6 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 6.03 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 32 | 6.24 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 39 | 6.84 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.23 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 5.98 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 5.9 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 27 | 6.31 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 22 | 6.04 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.22 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 48 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ