![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
1.05
0.85
0.80
1.08
2.55
3.20
2.80
1.04
0.84
0.78
1.11
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Federico Chiesa
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Romelu Lukaku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baldanzi Tommaso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Chiesa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Vlahovic
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.94 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 2 | 67 | 7.13 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 40 | 6.25 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 91 | 86 | 94.51% | 2 | 0 | 103 | 6.91 | |
17 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.22 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 2 | 77 | 6.53 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 9 | 1 | 52 | 6.9 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 12 | 1 | 63 | 6.91 | |
43 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 0 | 77 | 7.09 | |
9 | Tammy Abraham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 10 | 6.19 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 2 | 3 | 67 | 6.35 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 48 | 7.57 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 29 | 6.23 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 38 | 6.51 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.72 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 82 | 7.58 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 0 | 26 | 6.34 | |
14 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 47 | 6.89 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 52 | 6.78 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.55 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 35 | 7.66 | |
18 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 7 | 6.3 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 39 | 6.76 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 4 | 41 | 7.9 | |
22 | Timothy Weah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 24 | 5.79 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 33 | 31 | 93.94% | 4 | 0 | 48 | 7.02 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 46 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ