![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
1.04
0.82
0.80
1.00
2.28
2.97
3.02
0.71
1.09
0.78
1.02
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Sandro Lobo Silva
Kiến tạo: Bryan Cristante
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Fagioli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Wijnaldum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Locatelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 25 | 6.27 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.88 | |
6 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 29 | 6.81 | |
8 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 57 | 6.79 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 0 | 56 | 6.3 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 48 | 6.85 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 31 | 6.71 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 37 | 7.2 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 0 | 46 | 7.68 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 51 | 7.17 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 47 | 6.49 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leonardo Bonucci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 28 | 6.02 | |
11 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 60 | 6.48 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.03 | |
22 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 0 | 56 | 6.33 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 1 | 0 | 76 | 6.65 | |
12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 1 | 55 | 6.86 | |
17 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 50 | 6.6 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 39 | 6.01 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 6.52 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.47 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 60 | 5.95 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 25 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ