![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.98
0.90
0.94
0.92
3.34
3.23
2.03
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francesco Acerbi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Manu Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Darmian
Ra sân: Nicola Zalewski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bryan Cristante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 51 | 6.34 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 55 | 6.8 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 35 | 6.61 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 4 | 0 | 70 | 6.34 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 48 | 6.26 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 12 | 6.06 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 1 | 98 | 6.43 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 45 | 7.41 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 18 | 5.91 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 2 | 45 | 5.61 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.12 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 46 | 5.89 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 35 | 6.55 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 55 | 6.99 | |
6 | Stefan de Vrij | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.72 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 48 | 7.23 | |
15 | Francesco Acerbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
23 | Nicolo Barella | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 4 | 1 | 72 | 6.63 | |
32 | Federico Dimarco | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 1 | 46 | 6.78 | |
28 | Benjamin Pavard | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 63 | 7.12 | |
2 | Denzel Dumfries | Defender | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.59 | |
9 | Marcus Thuram | Forward | 3 | 2 | 2 | 25 | 17 | 68% | 1 | 3 | 45 | 7.27 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Forward | 3 | 2 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 29 | 7.77 | |
16 | Davide Frattesi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.25 | |
95 | Alessandro Bastoni | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.82 | |
31 | Yann Bisseck | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ