![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
0.82
1.00
0.87
0.95
1.85
3.75
4.00
0.99
0.85
0.83
0.99
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Stengs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rick Karsdorp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Nieuwkoop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Gimenez
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stephan El Shaarawy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonardo Spinazzola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Wieffer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 37 | 6.93 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 7 | 0 | 53 | 6.59 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 32 | 5.98 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.03 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 50 | 6.24 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 41 | 6.03 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 43 | 7.48 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 5.97 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 49 | 6.48 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 5.95 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 37 | 5.79 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 2 | 23 | 6.41 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 41 | 7.28 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.16 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 34 | 6.11 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.18 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 6.33 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 17 | 6.19 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ