

0.83
1.05
1.06
0.80
1.91
3.40
3.80
1.03
0.87
1.00
0.88
Diễn biến chính




Kiến tạo: Fabio Vieira


Kiến tạo: Eldor Shomurodov

Kiến tạo: Manu Kone





Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Otavio Ataide da Silva
Ra sân: Eldor Shomurodov

Ra sân: Lorenzo Pellegrini


Ra sân: Fabio Vieira

Ra sân: Alan Varela

Ra sân: Francisco Sampaio Moura
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende


Ra sân: Stephan El Shaarawy

Ra sân: Paulo Dybala

Ra sân: Zeki Celik



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 0 | 56 | 6.86 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 2 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 0 | 64 | 8.73 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 73 | 70 | 95.89% | 2 | 0 | 80 | 6.63 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 1 | 51 | 6.67 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 47 | 44 | 93.62% | 7 | 1 | 73 | 7.94 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 39 | 7.24 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 60 | 6.38 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 5.17 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 1 | 76 | 7.3 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 2 | 72 | 7.12 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 7.08 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 50 | 5.7 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 25 | 5.83 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 4.99 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.84 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 63 | 6.31 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 55 | 6.08 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 56 | 5.87 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 44 | 6.94 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.81 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 1 | 0 | 45 | 6.67 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 68 | 7.66 | |
25 | Tomas Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.76 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 32 | 7.04 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
7 | William Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ