![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
0.91
0.99
1.03
0.85
1.44
4.00
7.50
1.21
0.70
1.03
0.85
Diễn biến chính
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Stephan El Shaarawy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leandro Daniel Paredes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Azzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Dossena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Prati
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahitan Nandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 31 | 6.85 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 6.99 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 45 | 7.21 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 4 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 43 | 9.18 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 53 | 7.88 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 42 | 6.88 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 41 | 8.17 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 38 | 7.01 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 44 | 6.89 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 60 | 7.22 | |
43 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.2 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.36 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
3 | Dean Huijsen | Defender | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 4 | 7.22 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
9 | Gianluca Lapadula | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 5.74 | |
32 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 5 | 29 | 6.11 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 5.2 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 51 | 6.41 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 37 | 6.19 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 36 | 5.71 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 47 | 6.22 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 23 | 5.55 | |
77 | Zito Luvumbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 49 | 5.55 | |
33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 46 | 5.86 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 41 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ