![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.06
0.82
0.99
0.87
1.33
5.00
9.50
0.92
0.98
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Martin Odegaard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Riccardo Calafiori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Martin Odegaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Raheem Sterling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jurrien Timber
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.76 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 7 | 0 | 58 | 7.34 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.85 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 6 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 83 | 7.77 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 44 | 7.84 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 50 | 7.22 | |
17 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 15 | 6.18 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 36 | 6.88 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 84 | 96.55% | 0 | 3 | 94 | 7.08 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 96 | 97.96% | 0 | 1 | 105 | 7.22 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 6 | 2 | 4 | 42 | 37 | 88.1% | 4 | 0 | 64 | 8.42 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 1 | 66 | 6.8 | |
33 | Riccardo Calafiori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 41 | 6.93 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 16 | 7.41 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 5.96 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 31 | 6.03 | |
18 | James Ward Prowse | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 5 | 1 | 38 | 6.21 | |
19 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 29 | 6.55 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 22 | 6.07 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 50 | 6.13 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 40 | 6.52 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 42 | 6.18 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 42 | 6.56 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 30 | 6.21 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.06 | |
20 | Jota | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 2 | 18 | 6.12 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 6 | 6.38 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.09 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 1 | 58 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ