![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.94
0.94
0.95
0.93
1.14
7.50
19.00
0.96
0.94
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Kiến tạo: Kai Havertz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelly Ruddock
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kai Havertz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Partey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olexandr Zinchenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fred Onyedinma
Ra sân: Reiss Nelson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andros Townsend
Ra sân: Emile Smith Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 44 | 6.73 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 66 | 6.66 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 0 | 74 | 7.43 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 75 | 6.52 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 83 | 7.54 | |
18 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 2 | 68 | 6.9 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 36 | 7.36 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.14 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 4 | 79 | 7.5 | |
24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 43 | 6.51 | |
14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.23 | |
10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 55 | 7.04 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 69 | 97.18% | 0 | 0 | 74 | 6.86 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.91 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 0 | 49 | 6.83 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 28 | 6.06 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 5 | 6.21 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 67 | 6.34 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 31 | 5.34 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
32 | Fred Onyedinma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 40 | 5.83 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 6 | 33 | 6.28 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 2 | 4 | 67 | 6.17 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 53 | 6.02 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.3 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 2 | 61 | 6.63 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 7 | 0 | 70 | 6.93 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 48 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ