![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
0.89
0.97
0.94
0.86
1.23
5.35
8.70
0.75
1.05
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Kiến tạo: Gabriel Fernando de Jesus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takehiro Tomiyasu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Takehiro Tomiyasu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Medina
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olexandr Zinchenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Sotoca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salis Abdul Samed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Gradit
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Declan Rice
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 7.36 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 7.65 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 34 | 6.94 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 31 | 9.52 | |
18 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 34 | 7.66 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 27 | 8.06 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 38 | 6.89 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 42 | 7.02 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 20 | 6.61 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.93 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 29 | 8.62 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 0 | 31 | 5.3 | |
21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 32 | 5.83 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 4.21 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 26 | 5.48 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 40 | 5.24 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 30 | 6.22 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 23 | 5.57 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 39 | 5.98 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 4.99 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 5.66 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ