![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
1.03
0.83
0.91
0.89
1.15
6.50
12.00
0.82
0.98
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kai Havertz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Partey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
Kiến tạo: Fabio Vieira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Martin Odegaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harrison Reed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
Ra sân: Declan Rice
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 24 | 6.38 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 59 | 6.62 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 58 | 6.23 | |
1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.63 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 19 | 6.06 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 49 | 6.21 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 46 | 6.07 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 33 | 6.62 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 48 | 5.56 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 5.96 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.42 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 27 | 7.32 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 16 | 6.39 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.21 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.84 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 18 | 7.25 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 2 | 22 | 6.63 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 26 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ