![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
1.00
0.84
0.90
0.92
1.10
10.00
26.00
0.74
1.11
0.87
0.95
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin William White
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oleksandr Zubkov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danylo Sikan
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Calafiori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eguinaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Bondarenko
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 16 | 6.21 | |
19 | Leandro Trossard | Forward | 5 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 38 | 5.9 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.83 | |
5 | Thomas Partey | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 1 | 91 | 7.1 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.47 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Forward | 2 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 5 | 1 | 65 | 7.25 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
4 | Benjamin William White | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 63 | 6.59 | |
29 | Kai Havertz | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 3 | 42 | 7.18 | |
41 | Declan Rice | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 54 | 52 | 96.3% | 3 | 1 | 65 | 6.91 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Defender | 0 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 93 | 7.04 | |
2 | William Saliba | Defender | 0 | 0 | 0 | 107 | 101 | 94.39% | 0 | 2 | 113 | 6.9 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Forward | 2 | 1 | 5 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 3 | 46 | 8.06 | |
33 | Riccardo Calafiori | Defender | 2 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 50 | 6.75 | |
49 | Myles Lewis Skelly | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.14 |
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 28 | 5.76 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 1 | 3 | 89 | 6.81 | |
13 | Pedrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 2 | 62 | 6.76 | |
38 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 26 | 6.32 | |
2 | Lassina Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
26 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 40 | 6.19 | |
5 | Valerii Bondar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 0 | 59 | 6.05 | |
21 | Artem Bondarenko | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 64 | 6.2 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 47 | 7.83 | |
10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 3 | 0 | 70 | 6.49 | |
30 | Marlon Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
8 | Dmytro Kryskiv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 0 | 55 | 6.28 | |
37 | Kevin Santos Lopes de Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.53 | |
7 | Eguinaldo | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 29 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ