![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
1.02
0.88
0.96
0.92
1.18
6.00
17.00
1.03
0.85
1.01
0.87
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Odegaard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Dos Santos Magalhaes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin William White
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Partey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Martin Odegaard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 45 | 6.06 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.12 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 2 | 1 | 7 | 59 | 51 | 86.44% | 10 | 0 | 82 | 7.8 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 0 | 92 | 6.21 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 45 | 6.26 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.73 | |
18 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 5 | 64 | 7.92 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 70 | 62 | 88.57% | 1 | 0 | 83 | 6.16 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 9 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 4 | 40 | 7.79 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 2 | 68 | 7.02 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 88 | 95.65% | 0 | 2 | 98 | 6.62 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 47 | 38 | 80.85% | 8 | 0 | 69 | 7.59 | |
12 | Jurrien Timber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 30 | 6.28 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 1 | 56 | 5.58 | |
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 37 | 5.98 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 54 | 7.85 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 40 | 6.64 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.38 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 37 | 6.61 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 23 | 6.83 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 49 | 6.57 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 35 | 6.42 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 42 | 6.1 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 44 | 6.72 | |
28 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 10 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ