![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
0.89
0.97
0.81
0.99
1.32
4.65
7.60
0.90
0.90
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neal Maupay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seamus Coleman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leandro Trossard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Trossard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Edward Nketiah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bukayo Saka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olexandr Zinchenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 51 | 6.64 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 35 | 6.55 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 49 | 6.4 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.34 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 0 | 84 | 7.98 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 47 | 6.58 | |
4 | Benjamin William White | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 2 | 76 | 6.98 | |
1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 7.11 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 3 | 67 | 6.88 | |
12 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 2 | 77 | 6.71 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 34 | 7.16 | |
7 | Bukayo Saka | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 45 | 7.41 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 6.01 | |
23 | Seamus Coleman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 23 | 6.13 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.05 | |
2 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 36 | 5.87 | |
20 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 6.47 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 23 | 5.86 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 28 | 5.39 | |
17 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 33 | 6.4 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
22 | Ben Godfrey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
4 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 42 | 7.54 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 44 | 6.4 | |
8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 20 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ