Vòng 29
20:30 ngày 16/03/2025
Arsenal
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.75
1.05
U 2.75
0.85
1
1.75
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Chelsea Chelsea
Mikel Merino Zazon 1 - 0
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
20'
30'
match yellow.png Levi Samuels Colwill
52'
match yellow.png Pedro Neto
Gabriel Dos Santos Magalhaes match yellow.png
55'
Thomas Partey match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Wesley Fofana
Martin Odegaard match yellow.png
65'
76'
match change Tyrique George
Ra sân: Jadon Sancho
76'
match change Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Christopher Nkunku
Ethan Nwaneri
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
79'
82'
match change Romeo Lavia
Ra sân: Reece James
86'
match change Oluwatosin Adarabioyo
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
86'
match change Malo Gusto
Ra sân: Wesley Fofana
Kieran Tierney
Ra sân: Martin Odegaard
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Chelsea Chelsea
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
348
 
Số đường chuyền
 
515
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
19
87
 
Pha tấn công
 
90
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Ethan Nwaneri
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
33
Riccardo Calafiori
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
37
Nathan Butler-Oyedeji
4
Benjamin William White
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
22
Raya
49
Skelly
6
Magalhae...
2
Saliba
12
Timber
41
Rice
5
Partey
8
Odegaard
19
Trossard
23
Zazon
11
Silva
1
Sanchez
29
Fofana
6
Colwill
5
Mukinayi
3
Cucurell...
24
James
25
Caicedo
19
Sancho
8
Fernande...
18
Nkunku
7
Neto

Substitutes

45
Romeo Lavia
27
Malo Gusto
4
Oluwatosin Adarabioyo
22
Kiernan Dewsbury-Hall
32
Tyrique George
12
Filip Jorgensen
13
Marcus Bettinelli
23
Trevoh Thomas Chalobah
34
Josh Acheampong
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Ethan Nwaneri 53
Kieran Tierney 3
Norberto Murara Neto 32
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Riccardo Calafiori 33
Jakub Kiwior 15
Olexandr Zinchenko 17
Nathan Butler-Oyedeji 37
Benjamin William White 4
Arsenal Chelsea
45 Romeo Lavia
27 Malo Gusto
4 Oluwatosin Adarabioyo
22 Kiernan Dewsbury-Hall
32 Tyrique George
12 Filip Jorgensen
13 Marcus Bettinelli
23 Trevoh Thomas Chalobah
34 Josh Acheampong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 8
62.33% Kiểm soát bóng 68.67%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.6
6.6 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 6.2
57.8% Kiểm soát bóng 59.7%
10.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (49trận)
Chủ Khách
Chelsea (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
9
5
HT-H/FT-T
3
1
6
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
4
2
2
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
5
0
5
HT-B/FT-B
2
6
1
5

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 3 0 0 22 19 86.36% 2 0 37 6.33
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 43 6.99
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 1 3 37 31 83.78% 3 0 51 7.28
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 48 6.62
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 2 0 11 10 90.91% 0 3 22 7.62
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
41 Declan Rice Tiền vệ trụ 3 0 2 18 16 88.89% 3 1 37 7.07
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 59 6.85
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 3 70 6.84
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 3 1 2 18 16 88.89% 3 1 38 7.15
12 Jurrien Timber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 29 87.88% 2 4 64 7.36
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.09
49 Myles Lewis Skelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 1 1 39 6.68

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 38 92.68% 1 0 48 6.12
18 Christopher Nkunku Tiền đạo cắm 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 39 6.16
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 14 6
7 Pedro Neto Cánh phải 3 0 0 17 15 88.24% 6 0 35 5.78
19 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.15
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 2 2 0 44 38 86.36% 3 1 70 6.62
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 1 30 17 56.67% 0 0 40 6.62
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 0 2 90 6.33
29 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 1 35 33 94.29% 0 2 44 6.24
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.07
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 73 6.73
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.01
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 0 2 29 21 72.41% 1 0 40 6.22
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.02
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 3 87 6.7
32 Tyrique George Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ