![Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185333.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.90
0.90
0.80
0.90
1.90
3.60
3.25
1.01
0.74
0.61
1.09
Diễn biến chính
![Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185333.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Louis Schaub
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jomaine Consbruch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Max Besuschkow
Ra sân: Manuel Prietl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Lukas Klunter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bastian Oczipka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Dehm
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Schaub
Ra sân: Okugawa Masaya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185333.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185333.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185333.jpg)
![Arminia Bielefeld](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bastian Oczipka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 51 | 5.52 | |
9 | Fabian Klos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 36 | 7.89 | |
16 | Marc Rzatkowski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 0 | 45 | 5.81 | |
19 | Manuel Prietl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 5.7 | |
11 | Okugawa Masaya | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 33 | 6.58 | |
33 | Martin Fraisl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 27 | 5.55 | |
2 | Lukas Klunter | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 50 | 7.07 | |
3 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 37 | 63.79% | 1 | 7 | 79 | 7.68 | |
39 | Sebastian Vasiliadis | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
10 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 19 | 6.04 | |
21 | Robin Hack | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 46 | 6.94 | |
23 | Janni Serra | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.14 | |
24 | George Bello | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 11 | 6.07 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
4 | Frederik Jakel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 8 | 53 | 6.47 | |
20 | Theo Corbeanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 16 | 6.34 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 0 | 45 | 6.57 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 49 | 8.5 | |
32 | Luka Krajnc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
10 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 34 | 8.12 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 2 | 1 | 42 | 6.12 | |
7 | Max Besuschkow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 64 | 6.59 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 3 | 56 | 7.79 | |
9 | Hendrik Weydandt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 2 | 32 | 6.46 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 45 | 6.81 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 7 | 0 | 52 | 6.62 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.19 | |
4 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 45 | 6.65 | |
24 | Antonio Foti | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 6.29 | |
34 | Yannik Luhrs | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 5.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ