Vòng League B/C Relegation
00:00 ngày 21/03/2025
Armenia
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Georgia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
3.20
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Armenia Armenia
Phút
Georgia Georgia
18'
match yellow.png Nika Kvekveskiri
32'
match goal 0 - 1 Giorgi Kochorashvili
Kiến tạo: Otar Kiteishvili
37'
match goal 0 - 2 Georges Mikautadze
Kiến tạo: Giorgi Mamardashvili
Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Gor Manvelyan
match change
46'
Solomon Udo
Ra sân: Artak Dashyan
match change
46'
51'
match yellow.png Otar Kakabadze
Nicholas Kalukyan
Ra sân: Artur Miranyan
match change
57'
59'
match goal 0 - 3 Georges Mikautadze
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Narek Grigoryan
Ra sân: Ugochukwu Iwu
match change
65'
66'
match change Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
66'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze
66'
match change Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Otar Kiteishvili
70'
match change Lasha Dvali
Ra sân: Luka Lochoshvili
75'
match change Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Irakli Azarov
Hovhannes Hambardzumyan
Ra sân: Sergey Muradyan
match change
80'
Hovhannes Hambardzumyan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armenia Armenia
Georgia Georgia
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
404
 
Số đường chuyền
 
587
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
39
89
 
Pha tấn công
 
93
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Vahan Bichakhchyan
8
Solomon Udo
19
Hovhannes Hambardzumyan
10
Narek Grigoryan
15
Nicholas Kalukyan
13
Kamo Hovhannisyan
12
Arsen Beglaryan
16
Henri Avagyan
2
Edgar Grigoryan
5
Styopa Mkrtchyan
9
Petik Manukyan
17
Grant-Leon Ranos
Armenia Armenia 4-2-3-1
4-3-3 Georgia Georgia
1
Cancarev...
21
Tiknizya...
22
Muradyan
3
Haroyan
4
Harutyun...
20
Dashyan
6
Iwu
14
Manvelya...
7
Sevikyan
11
Barseghy...
18
Miranyan
12
Mamardas...
2
Kakabadz...
5
Goglichi...
4
Lochoshv...
15
Azarov
6
Kochoras...
16
Kvekvesk...
17
Kiteishv...
9
Davitash...
22
2
Mikautad...
10
Chakveta...

Substitutes

3
Lasha Dvali
8
Budu Zivzivadze
11
Giorgi Tsitaishvili
7
Anzor Mekvabishvili
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Loria
18
Giorgi Zaria
19
Levan Shengelia
23
Luka Gugeshashvili
20
Shota Nonikashvili
21
Giorgi Guliashvili
14
Luka Latsabidze
Đội hình dự bị
Armenia Armenia
Vahan Bichakhchyan 23
Solomon Udo 8
Hovhannes Hambardzumyan 19
Narek Grigoryan 10
Nicholas Kalukyan 15
Kamo Hovhannisyan 13
Arsen Beglaryan 12
Henri Avagyan 16
Edgar Grigoryan 2
Styopa Mkrtchyan 5
Petik Manukyan 9
Grant-Leon Ranos 17
Armenia Georgia
3 Lasha Dvali
8 Budu Zivzivadze
11 Giorgi Tsitaishvili
7 Anzor Mekvabishvili
13 Giorgi Gocholeishvili
1 Giorgi Loria
18 Giorgi Zaria
19 Levan Shengelia
23 Luka Gugeshashvili
20 Shota Nonikashvili
21 Giorgi Guliashvili
14 Luka Latsabidze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
3.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 63%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 1.1
7.4 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
52.8% Kiểm soát bóng 51.8%
8.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armenia (8trận)
Chủ Khách
Georgia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Armenia Armenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Artak Dashyan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.27
3 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.3
1 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.34
18 Artur Miranyan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
11 Tigran Barseghyan Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.02
21 Nair Tiknizyan Tiền vệ trái 0 0 0 6 3 50% 0 2 9 6.53
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.67
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.14
14 Gor Manvelyan Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.23
4 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.32
22 Sergey Muradyan Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.27

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.18
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.24
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.19
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.23
9 Zurab Davitashvili Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 10 6.11
4 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.33
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.24
15 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.47
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.44
5 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ