![Aris Limassol Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Betis Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
0.96
0.84
0.83
0.87
3.55
3.50
1.84
0.79
0.96
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Ra sân: Eric Boakye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karol Struski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Jose
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Mihlali Mayambela
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leo Bengtsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Đội hình xuất phát
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Betis](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071019214826.gif)
![Aris Limassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162204.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aris Limassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Steeve Yago | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
1 | Vanailson Luciano de Souza Alves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
72 | Slobodan Urosevic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 6.55 | |
37 | Julius Szoke | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
3 | CAJU | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
21 | Mihlali Mayambela | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.36 | |
14 | Yannick Arthur Gomis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.15 | |
7 | Leo Bengtsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
6 | Eric Boakye | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
23 | Karol Struski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.5 | |
5 | Alex Moucketou-Moussounda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.01 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 25 | 7.04 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 36 | 6.46 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.37 | |
10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
5 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 21 | 6.22 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 30 | 6.55 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.21 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 14 | 6.35 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 12 | 6.34 | |
11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 19 | 6.24 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 15 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ