![Argentinos Juniors Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Instituto Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
0.99
0.81
0.74
0.96
1.73
3.25
4.40
0.91
0.84
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thiago Nuss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Watson
Ra sân: Miguel Angel Torren
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Redondo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brahian Cuello
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
Đội hình xuất phát
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 67 | 6.8 | |
7 | Javier Cabrera | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 9 | 0 | 71 | 7.37 | |
6 | Lucas Villalba | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 100 | 76 | 76% | 6 | 6 | 130 | 7.98 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 35 | 6.59 | |
25 | Alexis Martín Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 28 | 7.74 | |
3 | Luciano Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 33 | 6.33 | |
17 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 71 | 62 | 87.32% | 7 | 2 | 85 | 7.29 | |
15 | Leonardo Heredia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.08 | |
13 | Francisco Gonzalez Metilli | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 33 | 6.29 | ||
10 | Gaston Veron | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 4 | 27 | 6.42 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
30 | Pablo Minissale | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 62 | 81.58% | 0 | 2 | 89 | 6.78 | |
11 | Thiago Nuss | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.16 | |
5 | Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 54 | 6.67 | |
26 | Jose Herrera | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 17 | 6.52 | |
18 | Santiago Montiel | Defender | 4 | 1 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 13 | 1 | 82 | 7.25 |
Instituto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gabriel Graciani | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 6 | 38 | 7.46 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 3 | 43 | 6.25 | |
24 | Ezequiel Parnisiari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 0 | 2 | 25 | 7.17 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 1 | 39 | 6.7 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 6 | 37 | 7.15 | |
26 | Leonel Mosevich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
11 | Santiago Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 4 | 0 | 14 | 6.23 | |
14 | Nicolas Linares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 49 | 6.64 | |
20 | Brahian Cuello | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 3 | 45 | 7.36 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 1 | 40 | 7.64 | |
10 | Franco Watson | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 6 | 1 | 28 | 6.54 | |
3 | Sebastian Corda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 1 | 38 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ