![Argentinos Juniors Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
0.77
1.03
0.75
0.95
2.02
3.05
3.45
1.13
0.62
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Ismael Payero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Benedetto
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Villa Cano
Ra sân: Gaston Veron
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Advincula Castrillon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Advincula Castrillon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Javier Cabrera | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 18 | 6.32 | |
6 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 0 | 52 | 6.64 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 15 | 6.38 | |
25 | Alexis Martín Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.55 | |
4 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
17 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 37 | 6.33 | |
15 | Leonardo Heredia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
13 | Francisco Gonzalez Metilli | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.29 | ||
10 | Gaston Veron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 17 | 6.5 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
29 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.56 | |
18 | Santiago Montiel | Defender | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 6.9 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.53 | |
2 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 27 | 6.27 | |
20 | Juan Ramirez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.01 | |
18 | Frank Fabra Palacios | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
9 | Dario Benedetto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.37 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 42 | 6.67 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.65 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
11 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ