Vòng League A/B Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Áo
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Serbia
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 2.25
0.96
U 2.25
0.86
1
1.77
X
3.50
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Áo Áo
Phút
Serbia Serbia
Michael Gregoritsch 1 - 0
Kiến tạo: Marko Arnautovic
match goal
37'
46'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Veljko Birmancevic
61'
match goal 1 - 1 Lazar Samardzic
Kiến tạo: Ognjen Mimovic
68'
match change Mirko Topic
Ra sân: Luka Jovic
68'
match change Jan-Carlo Simic
Ra sân: Nemanja Gudelj
Muhammed Saracevi
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
70'
Raul Alexander Florucz
Ra sân: Romano Schmid
match change
77'
Xaver Schlager
Ra sân: Florian Grillitsch
match change
77'
82'
match change Andrija Maksimovic
Ra sân: Sasa Lukic
87'
match change Mihajlo Cvetkovic
Ra sân: Lazar Samardzic
Kevin Stoger
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Áo Áo
Serbia Serbia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
611
 
Số đường chuyền
 
280
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
17
144
 
Pha tấn công
 
59
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Muhammed Saracevi
9
Raul Alexander Florucz
23
Kevin Stoger
4
Xaver Schlager
12
Tobias Lawal
2
Jonas Antonius Auer
14
Leopold Querfeld
3
Samson Baidoo
13
Patrick Pentz
20
Stefan Lainer
5
Gernot Trauner
17
Marco Grull
Áo Áo 4-2-3-1
3-4-1-2 Serbia Serbia
1
Schlager
16
Mwene
8
Alaba
15
Lienhart
21
Wimmer
10
Grillits...
6
Seiwald
19
Baumgart...
11
Gregorit...
18
Schmid
7
Arnautov...
1
Rajkovic
16
Erakovic
6
Gudelj
15
Babic
2
Mimovic
5
Maksimov...
10
Lukic
17
Birmance...
11
Samardzi...
23
Vlahovic
8
Jovic

Substitutes

19
Mirko Topic
14
Stefan Mitrovic
4
Jan-Carlo Simic
22
Andrija Maksimovic
18
Mihajlo Cvetkovic
21
Aleksandar Jovanovic
20
Sasa Zdjelar
12
Djordje Petrovic
9
Nikola Stulic
Đội hình dự bị
Áo Áo
Muhammed Saracevi 22
Raul Alexander Florucz 9
Kevin Stoger 23
Xaver Schlager 4
Tobias Lawal 12
Jonas Antonius Auer 2
Leopold Querfeld 14
Samson Baidoo 3
Patrick Pentz 13
Stefan Lainer 20
Gernot Trauner 5
Marco Grull 17
Áo Serbia
19 Mirko Topic
14 Stefan Mitrovic
4 Jan-Carlo Simic
22 Andrija Maksimovic
18 Mihajlo Cvetkovic
21 Aleksandar Jovanovic
20 Sasa Zdjelar
12 Djordje Petrovic
9 Nikola Stulic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
66.67% Kiểm soát bóng 39.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 2.8
5.9 Sút trúng cầu môn 2.7
62.4% Kiểm soát bóng 39.9%
11.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (8trận)
Chủ Khách
Serbia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 16 6
8 David Alaba Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 32 6.37
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.4
1 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.38
10 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 1 2 21 6.36
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.66
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 36 6.45
18 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 17 6.54
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 0 1 14 11 78.57% 2 3 27 6.52
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.51
21 Patrick Wimmer Cánh phải 2 0 3 25 21 84% 4 0 48 7.39

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 21 6.73
8 Luka Jovic Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.13
5 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.49
15 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.47
23 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 15 6.09
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.39
10 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.34
17 Veljko Birmancevic Cánh trái 0 0 0 14 7 50% 1 0 23 6.17
11 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 5.97
16 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 19 6.5
2 Ognjen Mimovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ