![Antalyaspor Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
0.95
0.95
0.83
1.05
1.76
3.50
4.20
1.09
0.81
1.06
0.80
Diễn biến chính
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dario Saric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faouzi Ghoulam
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omer Beyaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Larsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Strandberg
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ramzi Safuri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Omer Toprak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sander van der Streek
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Đội hình xuất phát
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Omer Toprak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 45 | 6.16 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 46 | 6.32 | |
10 | Sam Larsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 40 | 6.15 | |
1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.73 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
16 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 29 | 5.87 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 29 | 6.31 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 39 | 6.33 | |
9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.78 | |
8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.27 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 40 | 6.2 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Faouzi Ghoulam | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 2 | 1 | 26 | 6.06 | |
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 31 | 6.47 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 37 | 7.1 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 21 | 6.56 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 33 | 6.52 | |
99 | Rigoberto Rivas | Forward | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 19 | 6.87 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
7 | Omer Beyaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 0 | 34 | 6.55 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 21 | 6.23 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 22 | 7.6 | |
4 | Chandrel Massanga | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 32 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ