![Antalyaspor Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
0.90
0.98
0.83
1.05
5.75
4.40
1.40
0.95
0.91
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Djiku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Erdal Rakip
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jakub Kaluzinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Veysel Sari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edin Dzeko
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Oleksandr Petrusenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Szymanski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 6.36 | |
25 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 20 | 6.38 | |
89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 7.11 | |
2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
12 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
81 | Braian Samudio | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 20 | 6.09 | |
27 | Mert Yilmaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 35 | 6.84 | |
16 | Oleksandr Petrusenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.54 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
10 | Dusan Tadic | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 29 | 6.45 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
6 | Alexander Djiku | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 42 | 100% | 0 | 3 | 46 | 6.79 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 22 | 6.62 | |
4 | Caglar Soyuncu | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 31 | 6.26 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.32 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.35 | |
16 | Mert Muldur | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.44 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 39 | 6.76 | |
5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ